1. Tại Hội Đồng Anh:
Tháng |
Hà Nội |
Tp. Hồ Chí Minh | Cần Thơ | Hải Phòng |
9/2013 | 07*, 21* & 28 | 07*, 21* & 28 | 21* | |
10/2013 | 12*, 19 & 26* | 12*, 19 & 26* | ||
11/2013 | 09*, 16 & 30 | 09*, 16 & 30 | 30 | |
12/2013 | 07*, 12 & 14* | 07*, 12 & 14* | 07* | |
1/2014 | 09, 11, 18* | 09, 11, 18* | ||
2/2014 | 13, 15*, 22 | 13, 15*, 22 | 15* | |
3/2014 | 01, 08*, 15* | 01, 08*, 15* | ||
4/2014 | 05*, 12, 26 | 05*, 12, 26 | 05* | |
5/2014 | 10*, 17*, 24 | 10*, 17*, 24 | 17* | |
6/2014 | 07*, 21*, 28 | 07*, 21*, 28 | 07* | |
7/2014 | 10*,12,19*,26 | 10*,12,19*,26 | ||
8/2014 | 02*,09,16*,21 | 02*,09,16*,21 | 16* | 16* |
9/2014 | 06*, 20*, 27 | 06*, 20*, 27 | ||
10/2014 | 11, 18*, 25 | 11, 18*, 25 | 18* | |
11/2014 | 01*, 08, 22* | 01*, 08, 22* | 22* | |
12/2014 | 06*, 13*, 20 | 06*, 13*, 20 | 06* |
- Tất cả các buổi thi đều được tổ chức trong buổi sáng từ 9.00 đến 12.00. Theo qui chế của kỳ thi Quốc tế, buổi thi sẽ được diễn ra liên tục và không có giờ nghỉ giải lao. Đây là qui định được áp dụng cho tất cả các kỳ thi IELTS trên toàn thế giới.
- Buổi thi nói sẽ được tổ chức từ 8.30 sáng đến 6.00 chiều trong vòng 7 ngày kể từ ngày thi Nghe, đọc và Viết
- Thời gian chính xác của buổi thi nói sẽ được thông báo ngay trong ngày thi Nghe, đọc và Viết.
- Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm 1 số lời khuyên trong ngày thi, bạn vui lòng xem thêm thông tin trên trang web IELTS.
Ngày thi dành cho cả thí sinh thi Academic và General Training.
Những ngày thi không có (*) chỉ dành cho thí sinh thi Academic.
Tháng | TP. HCM | Hà Nội | Cần Thơ | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng 1 | 5* | 12* | 19 | 5* | 12* | 19 | 5* | ||
Tháng 2 | 2* | 23 | 2* | 23 | |||||
Tháng 3 | 2 | 9* | 23* | 2 | 9* | 23* | |||
Tháng 4 | 6* | 13 | 27* | 6* | 13 | 27* | 6* | ||
Tháng 5 | 11 | 16* | 25* | 11 | 16* | 25* | |||
Tháng 6 | 8* | 15 | 22* | 8* | 15 | 22* | |||
Tháng 7 | 6* | 13 | 27* | 6* | 13 | 27* | 27* | ||
Tháng 8 | 3 | 17* | 29* | 3 | 17* | 29* | |||
Tháng 9 | 7* | 21* | 28 | 7* | 21* | 28 | |||
Tháng 10 | 12* | 19 | 26* | 12* | 19 | 26* | 19* | ||
Tháng 11 | 9* | 21* | 30 | 9* | 21* | 30 | |||
Tháng 12 | 7* | 14* | 21 | 7* | 14* | 21 |
Tháng | TP. HCM | Hà Nội | Cần Thơ | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng 1 | 9* | 18* | 25 | 9* | 18* | 25 | |||
Tháng 2 | 15* | 22 | 15* | 22 | |||||
Tháng 3 | 1 | 8* | 15* | 1 | 8* | 15* | 15* | ||
Tháng 4 | 5* | 12 | 24* | 5* | 12 | 24* | |||
Tháng 5 | 10* | 17* | 24 | 10* | 17* | 24 |
http://www.vietnam.idp.com/thi_ielts/lich_thi_ielts.aspx
2. Lịch thi Toefl:
Viet Nam | Danang | TOEFL iBT | Sat., Nov 09, 2013 Sun., Nov 17, 2013 Sun., Dec 15, 2013 Sat., Dec 21, 2013 |
Viet Nam | Hanoi | TOEFL iBT | Sun., Oct 27, 2013 Sat., Nov 09, 2013 Sun., Nov 17, 2013 Sun., Nov 24, 2013 Sat., Dec 07, 2013 Sun., Dec 15, 2013 Sat., Dec 21, 2013 Sun., Jan 12, 2014 Sat., Jan 18, 2014 |
Viet Nam | Ho Chi Minh City | TOEFL iBT | Sat., Nov 09, 2013 Sun., Nov 17, 2013 Sun., Nov 24, 2013 Sat., Dec 07, 2013 Sun., Dec 15, 2013 Sat., Dec 21, 2013 Sun., Jan 12, 2014 Sat., Jan 18, 2014 |